--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa tím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa tím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa tím
+
Violet
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
hoa tím
:
Violet
+
bài ngà
:
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
+
cận huống
:
(từ cũ) Recent situation
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
hết trơn
:
như hết sạch